Chất liệu: Đồng cứng điện phân (ETP) | Phiên bản tài liệu: 2.0 | Ngày: Tháng 6 năm 2025 Mã hệ thống nhận dạng vật liệu Tham chiếu tiêu chuẩn Số UNS C11000 ASTM B124/B152 Tiêu chuẩn Châu Âu CW004A EN 1412 Tiêu chuẩn Nhật Bản C1100 JIS H3100 Ký hiệu ISO Cu-ETP ISO 1634-1 Thành phần hóa học (wt%) Thành phần Tối thiểu Tối đa Ghi chú điển hình Đồng + Bạc 99,90 — 99,95...
Introduction C17510 and C17200 are both beryllium copper alloys, known for their excellent combination of high strength, conductivity, and corrosion resistance. These alloys are widely used in various industries, including aerospace, automotive, electronics, and oil & gas. While they share some similarities, they also have distinct characteristics that make them suitable for different applications. Chemical...
Introduction Beryllium copper alloys are renowned for their unique combination of strength, conductivity, and corrosion resistance. Among these, C17500 and C17510 are two prominent alloys used in various industrial applications. This article provides an in-depth comparison of these two alloys, focusing on their composition, properties, applications, and performance. Composition and Chemical Properties Both C17500 and...
Giới thiệu Hợp kim đồng đúc được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính tuyệt vời của chúng, bao gồm khả năng chống ăn mòn, tính dẫn nhiệt và dễ đúc. Những hợp kim này được tạo ra bằng cách nấu chảy và đổ đồng và các nguyên tố khác vào khuôn để tạo ra các hình dạng phức tạp. Bài viết này tìm hiểu các loại hợp kim đồng đúc phổ biến, tính chất của chúng và...
Quá trình đúc liên tục và quá trình ép đùn là hai phương pháp khác nhau được sử dụng trong sản xuất thanh đồng, mỗi phương pháp có những đặc điểm, ưu điểm và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai quy trình: Quy trình đúc liên tục Định nghĩa: Đúc liên tục là một quy trình sản xuất trong đó đồng nóng chảy được đổ vào khuôn để tạo thành...
Đồng, đồng thau và đồng thau: So sánh toàn diện Đồng, đồng thau và đồng thau là ba trong số những kim loại quan trọng nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng đến điện tử. Mỗi hợp kim này sở hữu những đặc tính và đặc điểm riêng khiến chúng phù hợp cho các mục đích sử dụng cụ thể. Hiểu được sự khác biệt giữa các kim loại này có thể hỗ trợ trong việc lựa chọn...
Đồng berili C17200 là hợp kim hiệu suất cao nổi tiếng với các tính chất cơ học đặc biệt, đặc biệt là cường độ năng suất. Độ bền chảy của hợp kim này bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm kích thước và hình dạng cụ thể của các bộ phận được sản xuất từ ​​nó. Bài viết này đi sâu vào các đặc tính cường độ năng suất của đồng berili C17200 ở nhiều dạng khác nhau...
Đồng Beryllium C17200 là hợp kim hiệu suất cao nổi tiếng với các đặc tính cơ học đặc biệt, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe khác nhau. Hợp kim này là hỗn hợp đồng-beryllium, thường bao gồm khoảng 1,8% đến 2,0% berili. Sự kết hợp này mang lại các đặc tính cơ học vượt trội, bao gồm độ bền cao, khả năng chống mỏi tuyệt vời và độ cứng đáng chú ý. This article explores the...
Đồng berili C17200 là hợp kim hiệu suất cao được công nhận rộng rãi nhờ các tính chất cơ học đặc biệt, tính dẫn điện và khả năng chống ăn mòn. Hợp kim này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm hàng không vũ trụ, điện tử và các công cụ chính xác. Hiểu được vai trò của từng nguyên tố trong thành phần hóa học của nó là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất của nó và đảm bảo nó đáp ứng các yêu cầu cụ thể...
Đồng berili, một hợp kim chủ yếu bao gồm đồng và một tỷ lệ nhỏ berili, nổi bật trong bối cảnh khoa học vật liệu nhờ những đặc tính đặc biệt của nó. Với các ứng dụng từ linh kiện hàng không vũ trụ đến đầu nối điện, việc xử lý hợp kim này là một khía cạnh quan trọng của sản xuất hiện đại. Bài viết này đi sâu vào các giai đoạn khác nhau của...