Giới thiệu

Hợp kim đồng đúc được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính tuyệt vời của chúng, bao gồm khả năng chống ăn mòn, tính dẫn nhiệt và dễ đúc. Những hợp kim này được tạo ra bằng cách nấu chảy và đổ đồng và các nguyên tố khác vào khuôn để tạo ra các hình dạng phức tạp. Bài viết này tìm hiểu các loại hợp kim đồng đúc phổ biến, tính chất và ứng dụng của chúng.

Hợp kim đồng-thiếc (đồng)

Hợp kim đồng là một trong những hợp kim đồng đúc phổ biến nhất. Chúng thường chứa đồng và thiếc là nguyên tố chính.

Loại hợp kimThuộc tính chínhỨng dụng phổ biếnĐộ bền kéo (MPa)Độ cứng (HB)
Đồng thiếc caoĐộ bền cao, chống ăn mòn tốtVòng bi, ống lót, bánh răng310-38080-100
Đồng thiếc trung bìnhChống mài mòn tuyệt vời, ma sát thấpGhế van, linh kiện bơm240-31060-85
Chuông đồngĐộ cứng cao, khả năng gia công tốtChuông, nhạc cụ200-24090-110

Hợp kim đồng mang lại sự cân bằng tốt về độ bền, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Hợp kim đồng-kẽm (đồng thau)

Hợp kim đồng thau là hợp kim đồng-kẽm được sử dụng rộng rãi do khả năng tạo hình và gia công tuyệt vời.

Loại hợp kimThuộc tính chínhỨng dụng phổ biếnĐộ bền kéo (MPa)Độ giãn dài (%)
Đồng thau màu vàngĐộ bền tốt, khả năng gia công tuyệt vờiHệ thống ống nước, phần cứng trang trí230-35020-35
Đồng thau cường độ caoĐộ dẻo cao, chống ăn mòn tốtThành phần kiến ​​trúc, phần cứng hàng hải380-55015-25
Đồng thau có chìKhả năng gia công tuyệt vời, chi phí thấpVan, phụ kiện, vật đúc trang trí220-31020-30

Hợp kim đồng thau được biết đến với màu vàng và thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí cũng như các bộ phận chức năng.

Hợp kim đồng-nhôm (Đồng nhôm)

Hợp kim nhôm đồng kết hợp các đặc tính của đồng với độ bền và nhẹ của nhôm.

Loại hợp kimThuộc tính chínhỨng dụng phổ biếnĐộ bền kéo (MPa)Sức mạnh năng suất (MPa)
Đồng một pha AlĐộ bền cao, chống ăn mòn tuyệt vờiCánh quạt hàng hải, cánh bơm550-650250-300
Đồng Al đôiChống mài mòn tốt, độ bền caoVòng bi, bánh răng, linh kiện van600-750280-350
Đồng niken-AlSức mạnh tuyệt vời ở nhiệt độ caoLinh kiện máy bay, lưỡi tuabin650-800300-400

Hợp kim nhôm đồng được đặc biệt đánh giá cao vì độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường biển.

Hợp kim đồng-silicon (Đồng silicon)

Hợp kim đồng silicon mang đến sự kết hợp giữa độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

Loại hợp kimThuộc tính chínhỨng dụng phổ biếnĐộ bền kéo (MPa)Độ dẫn điện (%IACS)
Đồng ít siliconĐộ bền cao, độ dẻo tốtPhần cứng hàng hải, phụ kiện kiến ​​trúc380-48015-20
Đồng silicon trung bìnhKhả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng hàn tốtLinh kiện bơm, thân van410-5207-10
Đồng silicon caoĐộ bền cao, chống mài mòn tốtVòng bi, ống lót, bánh răng450-5505-8

Hợp kim đồng silicon thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong các ứng dụng hàng hải và kiến ​​trúc.

Hợp kim đồng-niken

Hợp kim đồng-niken, còn được gọi là cupronickel, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong nước biển.

Loại hợp kimThuộc tính chínhỨng dụng phổ biếnĐộ bền kéo (MPa)Độ dẫn nhiệt (W/m·K)
70-30 đồng nikenKhả năng chống ăn mòn nước biển tuyệt vờiVan biển, máy bơm, bộ trao đổi nhiệt330-38029
90-10 đồng nikenĐộ bền cao, chống xói mòn tốtTrục cánh quạt, phụ kiện hàng hải280-33050
55-45 đồng nikenKhả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền caoThiết bị xử lý hóa chất, nhà máy khử muối400-45021

Hợp kim đồng-niken được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến hóa chất và hàng hải do khả năng chống ăn mòn đặc biệt của chúng.

Hợp kim đồng cường độ cao

Những hợp kim này được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ cứng cao.

Loại hợp kimThuộc tính chínhỨng dụng phổ biếnĐộ bền kéo (MPa)Sức mạnh năng suất (MPa)
Mangan đồngĐộ bền rất cao, chống mài mòn tốtVòng bi hạng nặng, bánh răng giun650-750320-380
Đồng niken-nhômĐộ bền cao, chống ăn mòn tốtCánh quạt hàng hải, cánh bơm600-700280-350
Đồng niken-silicSức mạnh tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn tốtThân van thủy lực, chân vịt tàu ngầm700-800350-400

Những hợp kim có độ bền cao này được sử dụng trong các ứng dụng mà hợp kim đồng hoặc đồng thau tiêu chuẩn có thể không cung cấp đủ độ bền hoặc khả năng chống mài mòn.

Phần kết luận

Hợp kim đồng đúc cung cấp nhiều đặc tính phù hợp cho các ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp. Từ độ bền cao của đồng nhôm đến khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của hợp kim đồng-niken, có hợp kim đồng đúc phù hợp với hầu hết mọi yêu cầu kỹ thuật. Việc lựa chọn hợp kim phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể, xem xét các yếu tố như độ bền, khả năng chống ăn mòn, khả năng chống mài mòn, khả năng gia công và chi phí.

Khi khoa học vật liệu tiếp tục phát triển, các hợp kim đồng đúc mới đang được phát triển để đáp ứng nhu cầu công nghệ mới nổi và các quy định về môi trường. Tính linh hoạt và hiệu suất của hợp kim đồng đúc đảm bảo tầm quan trọng liên tục của chúng trong kỹ thuật và sản xuất hiện đại.