Tiêu chuẩn tương đương quốc tế
| Quốc gia | Mã tiêu chuẩn | Chỉ định tương đương | Sự tương đồng về thành phần | Phù hợp hiệu suất |
|---|---|---|---|---|
| Hoa Kỳ | Hoa Kỳ C95510 | Nhôm đồng | 100% | Tiêu chuẩn tham khảo |
| nước Đức | DIN CuAl10Ni5Fe4 | Niken bằng đồng | 95% | Cao |
| Vương quốc Anh | BS 2M40 | Đồng thau hải quân | 90% | Đáng kể |
| Nhật Bản | Anh ấy H5120 | CAC406 | 88% | Tốt |
| Nước pháp | NF A57-101 | CuAl10Ni5Fe | 92% | Rất tốt |
Phân tích thành phần hóa học
Phạm vi thành phần điển hình (%)
| Yếu tố | Composition Range |
|---|---|
| Đồng | 75.0 – 82.0 |
| Nhôm | 8,5 - 11,5 |
| Niken | 4.0 – 6.0 |
| Sắt | 3.5 – 5.5 |
| Mangan | <1.0 |
So sánh tính chất cơ học
| Tài sản | Typical Value | Performance Characteristic |
|---|---|---|
| Sức căng | 550 – 700 MPa | Extremely High |
| Sức mạnh năng suất | 250 – 400 MPa | Thượng đẳng |
| Kéo dài | 12 – 20% | Vừa phải |
| Độ cứng | 160 – 220 HB | Cao |
Đặc tính hiệu suất
Key Attributes
- Exceptional Corrosion Resistance
- High Strength-to-Weight Ratio
- Excellent Wear Resistance
- Good Fatigue Strength
- Superior in Marine Environments
Miền ứng dụng quan trọng
| Ngành công nghiệp | Các ứng dụng tiêu biểu |
|---|---|
| Kỹ thuật hàng hải | Propeller Shafts, Marine Fittings |
| Offshore Oil & Gas | Valve Components, Pumps |
| Không gian vũ trụ | Các bộ phận cơ học chính xác |
| Naval Defense | Seawater-Exposed Equipment |
| Heavy Manufacturing | High-Stress Mechanical Components |
Environmental Performance
| Exposure Condition | Xếp hạng hiệu suất |
|---|---|
| Nước biển | Xuất sắc |
| Chemical Environments | Rất tốt |
| Nhiệt độ cao | Tốt |
| Corrosive Industrial Settings | Thượng đẳng |
Comparative Analysis with Similar Alloys
| Đặc tính | C95510 | C95800 | C95200 |
|---|---|---|---|
| Sức lực | Highest | Cao | Vừa phải |
| Chống ăn mòn | Xuất sắc | Rất tốt | Tốt |
| Tốc độ dao động từ bảy mảnh mỗi phút đối với máy âm lượng thấp đến | Moderate-High | Cao | Vừa phải |
| Các ứng dụng tiêu biểu | Specialized | Extreme Conditions | Mục đích chung |
Tiêu chí lựa chọn
Recommended When Requiring:
- Extreme Corrosion Resistance
- High Mechanical Strength
- Performance in Harsh Environments
- Critical Mechanical Components
Cân nhắc kinh tế
| Yếu tố chi phí | Phân tích so sánh |
|---|---|
| Chi phí vật liệu cơ bản | 20-30% Premium |
| Long-Term Performance | Hiệu quả về chi phí |
| Tần số thay thế | Thấp |
| Yêu cầu bảo trì | Tối thiểu |
Xu hướng công nghệ mới nổi
- Advanced Surface Treatments
- Nano-Structured Metallurgy
- Khả năng tương thích sản xuất phụ gia
- Enhanced Corrosion Protection Techniques
Professional Recommendation
Critical Selection Guidance:
- Conduct comprehensive application-specific testing
- Consult metallurgical experts
- Consider total lifecycle performance
- Evaluate environmental conditions thoroughly
Phần kết luận
C95510 represents a high-performance aluminum bronze alloy with exceptional characteristics, particularly suited for demanding engineering applications requiring superior strength and corrosion resistance.
Final Insight: Precision in material selection determines ultimate system performance and reliability.