1. Introduction to C95500 Nickel Aluminum Bronze
C95500 is a premium grade nickel aluminum bronze alloy known for its exceptional strength, corrosion resistance, and reliability in demanding applications. This comprehensive analysis covers all aspects of material standards and specifications for C95500 tubes.
2. Chemical Composition Standards
2.1 Primary Composition Requirements
Yếu tố | Phạm vi thành phần (%) | Preferred Range (%) | Effects on Properties |
---|---|---|---|
Đồng | 78.0 – 82.0 | 80.0 – 81.0 | Base metal, provides matrix structure |
Niken (Ni) | 3.0 - 5.5 | 4.0 - 5.0 | Improves strength and corrosion resistance |
Nhôm (Al) | 8.2 – 9.5 | 8.5 – 9.0 | Forms strengthening precipitates |
Sắt (Fe) | 3,5 - 4,5 | 3.8 – 4.2 | Enhances grain refinement |
Mangan (Mn) | 0.8 - 1,5 | 1.0 – 1.3 | Improves deoxidation |
2.2 Trace Element Limitations
Yếu tố | Maximum Limit (%) | Critical Control Point |
---|---|---|
Silic (Si) | 0.10 | Affects fluidity |
Chì (PB) | 0.03 | Toxicity control |
Kẽm (Zn) | 0.20 | Dezincification resistance |
Phốt pho (P) | 0.05 | Grain refinement |
Lưu huỳnh (S) | 0.05 | Kiểm soát tạp chất |
3. Mechanical Properties Standards
3.1 Room Temperature Mechanical Properties
Tài sản | Tối thiểu | Tối đa | Phương pháp kiểm tra |
---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 650 | 790 | ASTM E8 |
Sức mạnh năng suất (MPa) | 280 | 450 | ASTM E8 |
Độ giãn dài (%) | 15 | - | ASTM E8 |
Reduction in Area (%) | 20 | - | ASTM E8 |
Độ cứng (Brinell) | 170 | 210 | ASTM E10 |
Impact Strength (Joules) | 34 | - | ASTM E23 |
3.2 Elevated Temperature Properties
Nhiệt độ (°C) | Độ bền kéo (MPa) | Sức mạnh năng suất (MPa) | Độ giãn dài (%) |
---|---|---|---|
20 | 720 | 350 | 15 |
100 | 680 | 330 | 16 |
200 | 630 | 300 | 18 |
300 | 550 | 270 | 20 |
400 | 450 | 230 | 22 |
500 | 350 | 180 | 25 |
4. Physical Properties Standards
4.1 Basic Physical Properties
Tài sản | Giá trị | Đơn vị | Phương pháp kiểm tra |
---|---|---|---|
Tỉ trọng | 7.58 | g / cm³ | ASTM B311 |
Phạm vi nóng chảy | 1045-1080 | ° C | DSC Analysis |
Nhiệt dung riêng | 0.377 | kj/kg · k | ASTM E1269 |
Dẫn nhiệt | 45 | W/m · k | ASTM E1530 |
Điện trở suất | 12.8 | μ · cm | ASTM B193 |
Tính thấm từ tính | 1.05 | - | ASTM A342 |
4.2 Thermal Properties
Tài sản | Phạm vi nhiệt độ (° C) | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|---|
Hệ số giãn nở nhiệt | 20-100 | 16.2 | m/m · k |
Hệ số giãn nở nhiệt | 20-200 | 16.8 | m/m · k |
Hệ số giãn nở nhiệt | 20-300 | 17.3 | m/m · k |
Nhiệt dung riêng | 20-100 | 0.377 | kj/kg · k |
Thermal Diffusivity | 20-100 | 15.8 | mm²/s |
5. Dimensional Standards
5.1 Standard Tube Dimensions
OD danh nghĩa (MM) | Wall Thickness Options (mm) | Độ dài tiêu chuẩn (M) | Weight (kg/m) |
---|---|---|---|
15,88 - 25,4 | 1.65, 2.11, 3.38 | 3, 6 | 0.6 – 1.8 |
31,75 - 50,8 | 2.11, 3.18, 4.78 | 3, 6 | 1.5 – 5.2 |
63,5 - 101.6 | 3.18, 4.78, 6.35 | 3, 6 | 4.8 – 15.3 |
114.3 - 219.1 | 4.78, 6.35, 12.7 | 3, 6 | 13.2 – 65.8 |
273.0 - 406.4 | 6.35, 12.7, 19.1 | 3, 6 | 41.5 – 182.6 |
5.2 Manufacturing Tolerances
Kích thước | Phạm vi kích thước | Lòng khoan dung | Inspection Method |
---|---|---|---|
Đường kính bên ngoài | ≤ 50mm | ±0.25mm | Micrometer |
Đường kính bên ngoài | > 50mm | ±0.5% | Caliper |
Độ dày tường | All | ± 10% | Ultrasonic |
Chiều dài | All | +3 mm, -0mm | Tape Measure |
Sự thẳng thắn | All | 1.5mm/m | Straightedge |
Sự ovality | All | 1% of OD | Dial Gauge |
6. Surface Finish Requirements
6.1 Surface Finish Classifications
Lớp học | Ra Value (μm) | Ứng dụng | Inspection Method |
---|---|---|---|
Class A | 0.4 – 0.8 | Critical Flow | Hồ sơ kế |
Class B | 0.8 - 1.6 | General Hydraulic | Visual + Measurement |
Class C | 1.6 – 3.2 | Standard Industrial | Visual |
Class D | 3.2 – 6.3 | Non-Critical | Visual |
6.2 Surface Defect Tolerances
Defect Type | Maximum Allowable Depth | Maximum Length | Repair Method |
---|---|---|---|
Scratches | 0.1mm | 25mm | Đánh bóng |
Pits | 0.2mm | 3mm | Not Required |
Dents | Not Allowed | - | Rejection |
Tool Marks | 0.05mm | 10mm | Đánh bóng |
7. Quality Control Standards
7.1 Required Testing Procedures
Loại thử nghiệm | Tiêu chuẩn | Tính thường xuyên | Tiêu chí chấp nhận |
---|---|---|---|
Phân tích hóa học | ASTM E478 | Mỗi nhiệt | Within Composition Limits |
Kiểm tra độ bền kéo | ASTM E8 | Mỗi lô | Meet Mechanical Properties |
Kiểm tra độ cứng | ASTM E10 | Mỗi lô | Within Specified Range |
Kiểm tra siêu âm | ASTM E213 | 100% | No Reportable Indications |
Thử nghiệm thủy tĩnh | ASTM E498 | 100% | No Leakage |
Kiểm tra trực quan | ASTM B666 | 100% | No Visual Defects |
7.2 Non-Destructive Testing Requirements
NDT Method | Tiêu chuẩn | Coverage | Acceptance Level |
---|---|---|---|
Ultrasonic | ASTM E213 | 100% | Class 1 |
Penetrant | ASTM E165 | Theo yêu cầu | Level 2 |
Radiographic | ASTM E1742 | Theo yêu cầu | Level 2 |
Eddy Current | ASTM E243 | Optional | Class 1 |
8. Heat Treatment Standards
8.1 Heat Treatment Parameters
Tiến trình | Phạm vi nhiệt độ (° C) | Time (Hours) | Phương pháp làm mát |
---|---|---|---|
Giải pháp ủ | 870-900 | 1-2 | Water Quench |
Giảm stress | 350-400 | 2-3 | Air Cool |
Tuổi cứng | 450-500 | 2-4 | Air Cool |
Homogenization | 750-800 | 4-6 | Furnace Cool |
8.2 Post-Heat Treatment Properties
Tài sản | As-Cast | Solution Annealed | Age Hardened |
---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 550-650 | 650-750 | 700-800 |
Sức mạnh năng suất (MPa) | 250-300 | 280-350 | 350-450 |
Độ giãn dài (%) | 12-15 | 15-18 | 10-15 |
Độ cứng (HB) | 150-170 | 170-190 | 190-220 |
9. Corrosion Resistance Standards
9.1 Corrosion Rate Data
Môi trường | Nhiệt độ (°C) | Tốc độ ăn mòn (mm/năm) | Phương pháp kiểm tra |
---|---|---|---|
Nước biển | 20 | 0.025 | ASTM G31 |
Nước ngọt | 20 | 0.013 | ASTM G31 |
3% NaCl | 20 | 0.028 | ASTM G31 |
10% h₂so₄ | 20 | 0.15 | ASTM G31 |
Bầu không khí công nghiệp | 20 | 0.008 | ASTM G50 |
9.2 Galvanic Compatibility
Coupled Material | Galvanic Potential (mV) | Compatibility Rating |
---|---|---|
Thép không gỉ 316 | +50 | Tốt |
Thép carbon | -300 | Nghèo |
Monels 400 | +30 | Xuất sắc |
Titan | +200 | Hội chợ |
Nhôm đồng | -20 | Xuất sắc |
10. Industry-Specific Standards
10.1 Marine Industry Requirements
Tiêu chuẩn | Tổ chức | Yêu cầu | Ứng dụng |
---|---|---|---|
NACE MR0175 | NACE | Dịch vụ chua | Ngoài khơi |
DNV-GL Rules | DNV-GL | Marine Grade | Shipbuilding |
ABS Rules | ABS | Marine Grade | Naval Vessels |
Lloyd’s Register | LR | Marine Grade | Commercial Marine |
10.2 Pressure Equipment Standards
Tiêu chuẩn | Vùng đất | Xếp hạng áp lực | Phạm vi nhiệt độ |
---|---|---|---|
Asme B31.3 | Quốc tế | Class 150-300 | -29°C to 260°C |
PED 2014/68 / EU | Châu Âu | Category I-IV | -10°C to 200°C |
AS1210 | Châu Úc | Class 150-300 | -20°C to 200°C |
JIS B8285 | Nhật Bản | K10-K20 | -10°C to 200°C |
11. Certification Requirements
11.1 Material Certification Types
Loại chứng chỉ | Tiêu chuẩn | Nội dung | Ứng dụng |
---|---|---|---|
3.1 Certificate | EN 10204 | Chemical & Mechanical | Tiêu chuẩn |
3.2 Certificate | EN 10204 | Third Party Verified | Critical Service |
Type Test | ASTM A450 | Production Testing | Qualification |
PMI Certificate | ASTM E1916 | Xác minh vật liệu | Special Cases |
11.2 Quality System Requirements
Hệ thống | Tiêu chuẩn | Phạm vi | Audit Frequency |
---|---|---|---|
ISO 9001 | Quản lý chất lượng | Full System | Hàng năm |
ISO 14001 | Environmental | Tác động môi trường | Hàng năm |
ISO 45001 | Sự an toàn | Occupational Health | Hàng năm |
API Q1 | Oil & Gas | Product Quality | Biennial |
12. Storage and Handling Standards
12.1 Storage Requirements
Diện mạo | Yêu cầu | Monitoring | Tài liệu |
---|---|---|---|
Nhiệt độ | 10-30°C | Hằng ngày | Log Sheet |
Độ ẩm | <60% RH | Hằng ngày | Log Sheet |
Stacking | Max 3 Layers | Per Movement | Inspection Report |
Sự bảo vệ | UV Protected | Hàng tháng | Condition Report |
12.2 Handling Specifications
Hoạt động | Tốc độ dao động từ bảy mảnh mỗi phút đối với máy âm lượng thấp đến | Procedure | Safety Requirements |
---|---|---|---|
Loading | Crane/Forklift | Standard Lift | PPE Required |
Transport | Cushioned Rack | Secured Load | Load Testing |
Unloading | Crane/Forklift | Controlled Lower | Safety Zone |
Storage | Rack System | Organized Stack | Regular Inspection |
This comprehensive analysis of C95500 nickel aluminum bronze tubes provides detailed material standards and specifications for engineering, procurement, and quality control purposes. All specifications should be verified against current standards and specific project requirements.