C63000 là hợp kim niken-nhôm-đồng được biết đến với các tính chất cơ học tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau. Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực hàng hải, hàng không vũ trụ và công nghiệp do độ bền và hiệu suất của nó.
Thành phần hóa học
Dựa trên hình ảnh được cung cấp, thành phần hóa học chính xác của C63000 như sau:
| Yếu tố | Thành phần (%) |
|---|---|
| Với | Rem. (Đồng) |
| Pb | ≤ 0,20 |
| Zn | ≤ 0,30 |
| Fe | 2,00 – 4,00 |
| Ni | 4,00 – 5,50 |
| Al | 9:00 – 11:00 |
| Mn | ≤ 1,50 |
| Và | ≤ 0,25 |

Tương đương với C63000
C63000 có một số tương đương quốc tế có thể thay đổi đôi chút về thành phần và tính chất. Một số tương đương phổ biến bao gồm:
- Hoa Kỳ C63000: Đây là ký hiệu Hệ thống đánh số thống nhất cho hợp kim này.
- ASTM B150 / B150M: Thông số kỹ thuật này bao gồm các tiêu chuẩn dành cho đồng và hợp kim đồng, bao gồm C63000.
- Tương đương Châu Âu (EN): Ở Châu Âu, nó có thể tương đương với các vật liệu như:
- Cual9ni5fe4 (EN 1982), là tên gọi cho đồng nhôm niken có đặc tính tương tự.
- Tiêu chuẩn DIN: Nó có thể được liên kết với các tiêu chuẩn DIN quy định các hợp kim đồng tương tự.
- B148 C90700: Đây là một thông số kỹ thuật hợp kim khác thường liên quan đến C63000 trong các ứng dụng.
Thuộc tính của C63000
C63000 có một số đặc tính chính giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau:
- Chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường biển.
- Sức mạnh và độ bền: Độ bền kéo và khả năng chống mài mòn cao.
- Độ dẻo và khả năng định hình: Độ dẻo tốt cho phép tạo hình và gia công thành nhiều hình dạng khác nhau.
- Độ dẫn nhiệt và điện: Độ dẫn điện tốt làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng điện.
- Khả năng chống xâm thực: Khả năng chống xói mòn xâm thực tốt.
Ứng dụng của C63000
C63000 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất linh hoạt của nó:
- Thành phần hàng hải: Dùng cho cánh quạt, thân bơm và van.
- Ứng dụng hàng không vũ trụ: Thích hợp cho các bộ phận của thiết bị hạ cánh và các bộ phận kết cấu.
- Máy móc công nghiệp: Được sử dụng trong các phụ kiện, đầu nối và vòng bi.
- Ứng dụng điện: Được sử dụng trong các đầu nối điện và bộ trao đổi nhiệt.
Phần kết luận
C63000 là hợp kim niken-nhôm-đồng với những đặc tính vượt trội, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe khác nhau. Thành phần hóa học của nó, như đã nêu, góp phần mang lại hiệu suất tuyệt vời trong môi trường hàng hải, hàng không vũ trụ và công nghiệp. Hiểu được các đặc tính và chất tương đương của nó cho phép lựa chọn vật liệu sáng suốt trong các quy trình kỹ thuật và sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, vui lòng hỏi!